Việt
tẩy trắng
trắng ra
hóa trắng
sự tẩy trắng
sự làm mất màu
làm mất màu
héo
khô héo
úa vàng phai đi
nhạt đi
phai nhạt.
làm trắng
chuôi trắng.
làm trắng hoặc làm sáng màu
phai màu
mất màu
Anh
bleaching
bleach
decolourisation
laundering
to bleach
blanching
etiolation
bleach vb
fading
fade
bleach wash
whitening
Đức
bleichen
ausbleichen
verblassen
Bleichen waschen
aufhellen
Pháp
décoloration
eau de javel
blanchisserie
blanchir
blanchiment
Bleichen,Bleichen waschen,aufhellen
[EN] bleaching, bleach wash, whitening
[VI] tẩy trắng
bleichen, ausbleichen (aktiv: weiss machen, aufhellen)
Ausbleichen, Bleichen
Ausbleichen, Bleichen (passiv/z.B. Fluoreszenzfarbstoffe)
verblassen, ausbleichen, bleichen (passiv/z.B. Fluoreszenzfarbstoffe)
bleichen /(sw. V.; hat)/
tẩy trắng; làm trắng hoặc làm sáng màu;
bleichen /(V.; bleichte/(yeraltet:) blich, ist gebleicht/( veraltet:) geblichen)/
trắng ra; hóa trắng; phai màu; mất màu (Farbe verlieren);
bleichen /I vt quét trắng, sơn trắng quét vôi, chuôi, tẩy trắng; II/
1. trắng ra, hóa trắng; mất mầu; 2. héo, khô héo, úa vàng phai đi, nhạt đi, phai nhạt.
Bleichen /n -s/
sự] làm trắng, tẩy trắng, chuôi trắng.
Bleichen /nt/CNT_PHẨM/
[EN] bleaching
[VI] sự tẩy trắng, sự làm mất màu
bleichen /vt/CNT_PHẨM, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] bleach
[VI] tẩy trắng, làm mất màu
Bleichen /FOOD/
[DE] Bleichen
[EN] bleaching; decolourisation
[FR] décoloration
Bleichen /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-TEXTILE/
[FR] eau de javel
Bleichen /INDUSTRY-CHEM/
[EN] laundering
[FR] blanchisserie
bleichen /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] bleichen
[EN] to bleach
[FR] blanchir
Bleichen /AGRI/
[EN] blanching; etiolation
[FR] blanchiment