bleaching
sự tẩy trắng
blanching
sự tẩy trắng
sweetening
sự tẩy trắng (dầu mỏ)
sweetening treating
sự tẩy trắng (dầu mỏ)
sweetening /hóa học & vật liệu/
sự tẩy trắng (dầu mỏ)
sweetening treating /hóa học & vật liệu/
sự tẩy trắng (dầu mỏ)
blanching, bleaching /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
sự tẩy trắng
Một phương pháp xử lý gỗ để làm giảm khả năng biến màu hoặc để cân bằng màu trước khi nhuộm hoặc đánh bóng.
A preparatory treatment for wood to remove exposure stains or to balance color variations before staining or varnishing.
sweetening /xây dựng/
sự tẩy trắng (dầu mỏ)
sweetening treating /xây dựng/
sự tẩy trắng (dầu mỏ)
sweetening, sweetening treating /hóa học & vật liệu/
sự tẩy trắng (dầu mỏ)