TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blanching

sự tẩy trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tẩy ocxyt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blanching

 blanching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleaching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanching

sự tẩy trắng

 blanching

sự tẩy ocxyt

 blanching, bleaching /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

sự tẩy trắng

Một phương pháp xử lý gỗ để làm giảm khả năng biến màu hoặc để cân bằng màu trước khi nhuộm hoặc đánh bóng.

A preparatory treatment for wood to remove exposure stains or to balance color variations before staining or varnishing.