verblassen /(sw. V.; ist)/
phai nhạt;
nhạt màu;
phai màu;
verblasen /(Adj.) (abwertend)/
phai nhạt;
bạc màu;
mù mờ;
không rõ;
verwischen /(sw. V.; hat)/
bị xóa nhòa;
phai nhạt;
mờ đi (verschwimmen) tẩy đi;
xóa đi;
chùi đi;
làm mất đi (beseitigen, tilgen);
xóa mọi dấu vết. : alle Spuren verwischen