Việt
bị xóa nhòa
phai nhạt
mờ đi tẩy đi
xóa đi
chùi đi
làm mất đi
Đức
verwischen
alle Spuren verwischen
xóa mọi dấu vết.
verwischen /(sw. V.; hat)/
bị xóa nhòa; phai nhạt; mờ đi (verschwimmen) tẩy đi; xóa đi; chùi đi; làm mất đi (beseitigen, tilgen);
xóa mọi dấu vết. : alle Spuren verwischen