Việt
xóa
lau chùi
xóa nhòa
phai nhạt
che lắp
lắp liếm.
sự tẩy xóa
sự lau chùi
sự xốa nhòa
sự phai nhạt
sự mờ nhạt
Đức
Verwischung
Verwischung /die; -, -en/
sự tẩy xóa; sự lau chùi;
sự xốa nhòa; sự phai nhạt; sự mờ nhạt;
Verwischung /í =, -en/
1. [sự] xóa, lau chùi; 2. (nghĩa bóng) [sự] xóa nhòa, phai nhạt, che lắp, lắp liếm.