aufhellen /(sw. V.; hat)/
làm cho sáng hơn (heller machen);
aufhellen /(sw. V.; hat)/
làm sáng tỏ;
làm rõ ràng;
giải thích rõ ràng (klären);
aufhellen /(sw. V.; hat)/
trở nên sáng hơn;
trở nên quang đãng hơn (heller werden);
seine Miene hellte sich auf : gương mặt của ông ta tươi lên.
aufhellen /(sw. V.; hat)/
được giải thích;
trở nên dễ hiểu;
được làm sáng tỏ (sich klären);