Việt
trở nên sáng hơn
trở nên quang đãng hơn
Đức
aufhellen
seine Miene hellte sich auf
gương mặt của ông ta tươi lên.
aufhellen /(sw. V.; hat)/
trở nên sáng hơn; trở nên quang đãng hơn (heller werden);
gương mặt của ông ta tươi lên. : seine Miene hellte sich auf