TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được giải thích

được giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chú giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được giải thích

hermeneutisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deutbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Nachfolgenden sollen diese Begriffe genauer erklärt werden.

Trong phần sau đây, những thuật ngữ này được giải thích rõ.

Die fertigungsbedingten Ursachen sind begründet durch:

Nguyên nhân liên quan đến điều kiện sản xuất được giải thích như sau:

Im nachfolgenden Kapitel wird die Unterscheidung von Masse und Gewichtskraft ausführlich erklärt.

Trong phần tiếp theo, sự phân biệt giữa khối lượng và trọng lượng sẽ được giải thích cặn kẽ.

Anhand einiger Beispiele aus dem Gebiet der Kunststoffverarbeitung sollen die gebräuchlichsten Funktionseinheiten erläutert werden.

Các khối chức năng thông dụng được giải thích qua vài thí dụ về lĩnh vực gia công chất dẻo.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Marker werden auf Seite 96 näher erläutert.

Gen đánh dấu sẽ được giải thích rõ ở trang 96.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deutbar /a/

hiểu, hiểu biết, được giải thích, dễ hiểu, rõ ràng, rõ; có căn cứ, xác đáng, chính đáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hermeneutisch /(Adj.)/

được chú giải; được giải thích;

aufhellen /(sw. V.; hat)/

được giải thích; trở nên dễ hiểu; được làm sáng tỏ (sich klären);