TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chú giải

được chú giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được chú giải

hermeneutisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Da jedoch in der Praxis z.T. immer noch die Systematik der ehemaligen DIN 17 007, Bl. 2, verwendet wird, soll diese hier ebenfalls erläutert werden.

Nhưng vì trong thực tiễn một phần vẫn còn sử dụng hệ phân loại trước đây là chuẩn DIN 17 007, tờ 2, nên chuẩn này cũng được chú giải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hermeneutisch /(Adj.)/

được chú giải; được giải thích;