Việt
được chú giải
được giải thích
Đức
hermeneutisch
Da jedoch in der Praxis z.T. immer noch die Systematik der ehemaligen DIN 17 007, Bl. 2, verwendet wird, soll diese hier ebenfalls erläutert werden.
Nhưng vì trong thực tiễn một phần vẫn còn sử dụng hệ phân loại trước đây là chuẩn DIN 17 007, tờ 2, nên chuẩn này cũng được chú giải.
hermeneutisch /(Adj.)/
được chú giải; được giải thích;