velourieren /vt/KT_DỆT/
[EN] raise
[VI] chải tuyết, chải nhung
aufrauhen /vt/KT_DỆT/
[EN] raise
[VI] chải kỹ (khăn)
rauhen /vt/CNSX/
[EN] raise
[VI] nâng lên, tăng lên
erheben /vt/TOÁN/
[EN] raise
[VI] nâng lên (năng một số lên luỹ thừa x)
erhöhen /vt/XD/
[EN] raise
[VI] nâng lên, đắp lên
aufhellen /vt/KT_DỆT/
[EN] raise
[VI] làm nổi, làm lên (màu)
aufschütten /vt/XD/
[EN] bank up, raise
[VI] chất đống, đánh đống, nâng lên, đắp lên