Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rainwater pipe /dệt may/
chải kỹ (khăn)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Kämmen
[EN] combing
[VI] chải kỹ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gekämmt /adj/KT_DỆT/
[EN] combed (đã)
[VI] chải kỹ, chải kỹ
aufrauhen /vt/KT_DỆT/
[EN] raise
[VI] chải kỹ (khăn)