rainwater pipe /toán & tin/
nâng lên lũy thừa
rainwater pipe
nâng lên lũy thừa
rainwater pipe
chất đống
rainwater pipe
đánh đống
rainwater pipe
ống tháo nước (thải)
rainwater pipe /xây dựng/
ống tháo nước (thải)
rainwater pipe
ống xả nước mưa
rainwater pipe /dệt may/
chải kỹ (khăn)
rainwater pipe /dệt may/
chải nhung
rainwater pipe /dệt may/
chải tuyết
involve, rainwater pipe /toán & tin/
nâng lên lũy thừa
bank up, rainwater pipe /xây dựng/
đắp lên
lift off, pick-up, rainwater pipe
tự nâng lên
piler, rainwater pipe, stack, stockpile
máy đánh đống
leader pipe, rain conductor, rain leader, rainwater leader, rainwater pipe
ống xả nước mưa
bulk material, fill, heap up, pile, pile up, pour, rainwater pipe
vật liệu chất đống