TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rainwater pipe

nâng lên lũy thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống tháo nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống xả nước mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chải kỹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chải nhung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chải tuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự nâng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đánh đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu chất đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rainwater pipe

 rainwater pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 involve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lift off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

piler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stockpile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leader pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rain conductor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rain leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rainwater leader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heap up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rainwater pipe /toán & tin/

nâng lên lũy thừa

 rainwater pipe

nâng lên lũy thừa

 rainwater pipe

chất đống

 rainwater pipe

đánh đống

 rainwater pipe

ống tháo nước (thải)

 rainwater pipe /xây dựng/

ống tháo nước (thải)

 rainwater pipe

ống xả nước mưa

 rainwater pipe /dệt may/

chải kỹ (khăn)

 rainwater pipe /dệt may/

chải nhung

 rainwater pipe /dệt may/

chải tuyết

 involve, rainwater pipe /toán & tin/

nâng lên lũy thừa

 bank up, rainwater pipe /xây dựng/

đắp lên

lift off, pick-up, rainwater pipe

tự nâng lên

piler, rainwater pipe, stack, stockpile

máy đánh đống

 leader pipe, rain conductor, rain leader, rainwater leader, rainwater pipe

ống xả nước mưa

bulk material, fill, heap up, pile, pile up, pour, rainwater pipe

vật liệu chất đống