TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nâng lên lũy thừa

nâng lên lũy thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy lũy thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nâng lên lũy thừa

 involve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rainwater pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rainwater pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nâng lên lũy thừa

potenzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit 5 potenzieren

lấy lũy thừa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potenzieren /(sw?v.; hat)/

(Math ) nâng lên lũy thừa; lấy lũy thừa;

lấy lũy thừa : mit 5 potenzieren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 involve /toán & tin/

nâng lên lũy thừa

 rainwater pipe /toán & tin/

nâng lên lũy thừa

rainwater pipe, raise

nâng lên lũy thừa

 involve, rainwater pipe /toán & tin/

nâng lên lũy thừa

 involve

nâng lên lũy thừa

 rainwater pipe

nâng lên lũy thừa