raise
làm tăng giá
raise /toán & tin/
nâng lên (lũy thừa)
raise /xây dựng/
làm đắt lên
batten, raise /xây dựng/
dựng đứng
lift, raise
nhấc lên
lift off, raise
nâng bổng lên
rainwater pipe, raise
nâng lên lũy thừa
vacuum lifting, raise, raising
sự nâng kiểu chân không
volume increase, magnification, raise, raising
sự tăng thể tích
ascending working, dukey, gravity plane, incline, inclined winze, raise
lò thượng