raising /thực phẩm/
bột nở (men bột)
raising
sự nâng lên
raising
sự đắp cao thêm
raising /xây dựng/
sự đắp cao thêm
raising /cơ khí & công trình/
sự đắp cao thêm
raising
sự tăng lên
chemical leavening, raising
chất làm nở hóa học
counter weight hoisting, raising
sự kéo lên bằng đối trọng
vacuum lifting, raise, raising
sự nâng kiểu chân không
volume increase, magnification, raise, raising
sự tăng thể tích
ascension, raising, rise, rising, surge
sự dâng lên
advance, increase, increment, raising, rise, step-up
sự tăng lên
air cushion levitation, lift, raised-face tool, raising, rise, rising, upheaval, uplift
sự nâng lên trên đệm khí