Việt
chất làm nở hoá học
hoá chất làm nở
hoá chất làm xốp
chất làm nở hóa học
Anh
chemical leavening
raising
Đức
chemisches Treibmittel
chemical leavening, raising
chemisches Treibmittel /nt/CNT_PHẨM/
[EN] chemical leavening
[VI] chất làm nở hoá học, hoá chất làm nở, hoá chất làm xốp