TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surge

sự quá điện áp xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hóc khí máy nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tăng vọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm vượt tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đột biến điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng vọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rung động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trào lên đột ngột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng chuyển vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng tĩnh tiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhấp nhô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tình trạng không ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dâng áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surge

 surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge /điện/

sự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)

 surge /cơ khí & công trình/

sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)

 surge /giao thông & vận tải/

sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)

 surge /giao thông & vận tải/

sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)

 surge

làm tăng vọt

 surge

làm vượt tràn

 surge /toán & tin/

đột biến điện

 surge /điện tử & viễn thông/

sự tăng vọt (dòng hoặc điện áp ở một mạch điện)

 surge /hóa học & vật liệu/

sự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)

 surge

sự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)

 surge /điện lạnh/

sự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)

 surge /điện/

sự rung động

 surge /điện/

sự tăng vọt

Sự tăng bất thường về điện thế hoặc cường độ dòng điện.

 surge /điện lạnh/

sự tăng vọt (dòng hoặc điện áp ở một mạch điện)

 surge /hóa học & vật liệu/

sự trào lên đột ngột (dầu)

 surge /xây dựng/

sóng chuyển vị

 surge /giao thông & vận tải/

sóng lớn (hải dương học)

 surge /hóa học & vật liệu/

sóng lớn (hải dương học)

 surge /xây dựng/

sóng tĩnh tiến

 surge

sự nhấp nhô

 surge /ô tô/

tình trạng không ổn định (nổ không đều)

 surge /hóa học & vật liệu/

dâng áp lực

 surge

dâng áp lực

1. một sự thay đổi ngắn, đặc biệt là một sự tăng lên, trong một áp suất của hệ thống thủy lực 2. áp lực cao nhất trong một hệ thống. 3. một sự tích tụ áp lực trong một máy ép nhựa tạo ra hiện tượng gợn sóng trong ống nhựa.

1. a transient change, especially an increase, in the pressure of a hydraulic system.a transient change, especially an increase, in the pressure of a hydraulic system.2. the highest pressure in a system.the highest pressure in a system.3. a buildup of pressure in a plastic extruder that causes waviness in the hollow plastic tube.a buildup of pressure in a plastic extruder that causes waviness in the hollow plastic tube.