compressor stall /cơ khí & công trình/
sự hóc khí máy nén
surge /cơ khí & công trình/
sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)
compressor stall /giao thông & vận tải/
sự hóc khí máy nén
surge /giao thông & vận tải/
sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)
surge /giao thông & vận tải/
sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)
compressor stall
sự hóc khí máy nén