TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hóc khí máy nén

sự hóc khí máy nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lốc nhẹ của máy nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự hóc khí máy nén

compressor stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compressor stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự hóc khí máy nén

gestörte Verdichterförderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abriß der Verdichterströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablösung der Verdichterströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestörte Verdichterförderung /f/VTHK/

[EN] surge

[VI] sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)

Abriß der Verdichterströmung /m/VTHK/

[EN] compressor stall

[VI] sự hóc khí máy nén, sự lốc nhẹ của máy nén (động cơ tuabin khí)

Ablösung der Verdichterströmung /f/VTHK/

[EN] compressor stall

[VI] sự hóc khí máy nén, sự lốc nhẹ của máy nén (động cơ tuabin khí)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressor stall /cơ khí & công trình/

sự hóc khí máy nén

 surge /cơ khí & công trình/

sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)

 compressor stall /giao thông & vận tải/

sự hóc khí máy nén

 surge /giao thông & vận tải/

sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)

 surge /giao thông & vận tải/

sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)

compressor stall

sự hóc khí máy nén