Abriß der Verdichterströmung /m/VTHK/
[EN] compressor stall
[VI] sự hóc khí máy nén, sự lốc nhẹ của máy nén (động cơ tuabin khí)
Ablösung der Verdichterströmung /f/VTHK/
[EN] compressor stall
[VI] sự hóc khí máy nén, sự lốc nhẹ của máy nén (động cơ tuabin khí)