stockpile /xây dựng/
trữ lượng tài nguyên
stockpile
bãi để vật liệu
stockpile
đánh đống
stockpile /xây dựng/
nón đá thải
stockpile, yard /xây dựng/
bãi để vật liệu
stock card, stocking, stockpile
thẻ dự trữ
stacking order, stockpile, superimposed
thứ tự xếp chồng
piler, rainwater pipe, stack, stockpile
máy đánh đống
circular pile storage, pile up, stack, stockpile
kho xếp đống vòng
fiery heap, pit heap, stockpile, waste pile
nón đá thải
spoil area, spoil heap, stockpile, tip, waste area, waste heap
bãi thải đất đá