yard /cơ khí & công trình/
yard = 0, 914m
yard
yat
yard /điện lạnh/
yat (=0, 9144m)
yard /hóa học & vật liệu/
yat (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 914m)
yard
bãi chứa, lập tàu
yard
bãi chứa hàng hóa
yard /xây dựng/
bãi chứa hàng hóa
yard /xây dựng/
bãi chứa hàng hóa
yard /giao thông & vận tải/
bãi chứa, lập tàu
yard /xây dựng/
bãi vật tư
yard /toán & tin/
bãi chứa hàng hóa
yard /điện/
thước Anh
yard /điện/
thước Anh (0, 9144m)
yard /điện/
thước Anh (0, 09144m)
yard /xây dựng/
thước Anh (0, 09144m)
yard
bãi dỡ hàng
yard /xây dựng/
công trường thử nghiệm
yard /xây dựng/
chiều dài=0, 914m
yard
bãi để vật liệu
yard /xây dựng/
bãi vật tư
yard /xây dựng/
thể tích=0, 765m3
yard
bãi rào
Yard,Material
bãi chứa nguyên vật liệu
Yard,Material /giao thông & vận tải/
bãi chứa nguyên vật liệu
stockpile, yard /xây dựng/
bãi để vật liệu
yard, yark /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
bãi dỡ hàng
fence, yard
bãi rào