Việt
thước Anh
yat
yard
cái thước Anh
Anh
yark
yardstick
Đức
Yard
Zollstock
Yard /[ja:d], das; -s, -s (aber: 4 Yard[s])/
(Abk : y , yd , PL: yds ) yard; thước Anh (bằng 0, 914 mét);
Yard /nt/Đ_LƯỜNG, KT_DỆT/
[EN] yard
[VI] yat, thước Anh (= 0, 914 m)
Zollstock /m/KT_DỆT/
[EN] yardstick
[VI] cái thước Anh (dài 1 yat)
yard /điện/
thước Anh (0, 9144m)
yark /điện/
thước Anh (0, 09144m)
yardstick /điện/
thước Anh (dài 1 yat)
yard, yark /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
yard /xây dựng/
yardstick /dệt may/