Việt
thước Anh
yat
át
yard
Anh
1 yard
yd
Đức
Yard
Pháp
Yard /[ja:d], das; -s, -s (aber: 4 Yard[s])/
(Abk : y , yd , PL: yds ) yard; thước Anh (bằng 0, 914 mét);
Yard /n -s, -s u (có sổ) = I/
át (đơn vị đo kíòng chiều dài); thưđc Anh (bằng 0, 914 mét).
Yard /TECH/
[DE] Yard
[EN] 1 yard; yd
[FR] yard
Yard /nt/Đ_LƯỜNG, KT_DỆT/
[EN] yard
[VI] yat, thước Anh (= 0, 914 m)