TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yard

thước Anh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

át

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yard

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

yard

yard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

1 yard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

yard

Yard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

yard

yard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Yard

yard

Yard

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Yard /[ja:d], das; -s, -s (aber: 4 Yard[s])/

(Abk : y , yd , PL: yds ) yard; thước Anh (bằng 0, 914 mét);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Yard /n -s, -s u (có sổ) = I/

át (đơn vị đo kíòng chiều dài); thưđc Anh (bằng 0, 914 mét).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Yard /TECH/

[DE] Yard

[EN] 1 yard; yd

[FR] yard

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Yard

yard

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Yard /nt/Đ_LƯỜNG, KT_DỆT/

[EN] yard

[VI] yat, thước Anh (= 0, 914 m)