TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yat

yat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thước Anh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bãi rào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

yat

yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

yat

Yard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yard

sân, bãi rào, kho, xưởng, yat (đơn vị đo chiều dài của Anh, = 0, 9144m)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Yard /nt/Đ_LƯỜNG, KT_DỆT/

[EN] yard

[VI] yat, thước Anh (= 0, 914 m)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yard

yat

yard

yat (=0, 9144m)

yard

yat (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 914m)

 yard /điện lạnh/

yat (=0, 9144m)

 yard /hóa học & vật liệu/

yat (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 914m)