TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bãi chứa nguyên vật liệu

bãi chứa nguyên vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bãi chứa nguyên vật liệu

 Yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Yard,Material

bãi chứa nguyên vật liệu

 Yard,Material /giao thông & vận tải/

bãi chứa nguyên vật liệu

 Yard,Material /xây dựng/

bãi chứa nguyên vật liệu

Yard,Material

bãi chứa nguyên vật liệu