TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yard

xưởng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bãi rào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cõng trường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sàn

 
Tự điển Dầu Khí

yard

 
Tự điển Dầu Khí

iat

 
Tự điển Dầu Khí

bãi

 
Tự điển Dầu Khí

thước Anh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bãi chứa hàng hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lập tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi để vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi dỡ hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi vật tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kho bãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trường thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn dẫn bãi lập tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

yard

yard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

yard

Yard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lagerplatz

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

yard

dépôt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yard /TECH/

[DE] Lager; Lagerplatz

[EN] yard

[FR] dépôt; parc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yard

sân, bãi rào, kho, xưởng, yat (đơn vị đo chiều dài của Anh, = 0, 9144m)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

yard

công trường, sờ, xưởng, trại. - ship yard - xưởng đóng tàu.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

YARD

Yát, thước Anh Đơn vị đo chiều dàí truyền thống bằng 3 fit (= 91, 44cm)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Yard

yard

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

yard

yat, thước Anh Đơn vị đo chiều dài, với 1 yard = 3 ft = 36 in = 0, 914 m.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yard

yat (=0, 9144m)

yard

yat (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 914m)

yard

bãi chứa hàng hóa

yard

bãi chứa, lập tàu

yard

bãi để vật liệu

yard

bãi dỡ hàng

yard

bãi rào

yard

bãi vật tư

yard

kho bãi

yard

công trường thử nghiệm

Lead,Yard

đoạn dẫn bãi lập tàu

 Lead,Yard /giao thông & vận tải/

đoạn dẫn bãi lập tàu

Lexikon xây dựng Anh-Đức

yard

yard

Lagerplatz

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Yard /nt/Đ_LƯỜNG, KT_DỆT/

[EN] yard

[VI] yat, thước Anh (= 0, 914 m)

Tự điển Dầu Khí

yard

[jɑ:d]

o   sàn; yard

- Sàn chứa thiết bị.

- Đơn trị chiều dài của Anh bằng 3 fut hoặc 36 ins, bằng 0, 914 mét.

o   iat (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 914 m); sàn, bãi; xưởng

§   cube yard : iat khối (đơn vị thể tích Anh bằng 0, 7645 m3)

§   fuel yard : kho nhiên liệu

§   marshalling yard : ga xếp toa xe

§   roast yard : xưởng thiêu kết quặng, bề mặt thiêu kết quặng

§   ship yard : xưởng đóng tàu

§   square yard : iat vuông (bằng 0, 836 m2)

§   stock yard : kho chứa

§   yard of land : bãi đất (đơn vị diện tích Anh bằng 30a)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

yard

xưởng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

yard

khu; cõng trường