TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

parc

park

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

population

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixed net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set net

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

parc

Park

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerätepark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Standnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stellnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagerplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parc

parc

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filet fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Parc à huîtres

Chỗ nuôi hàu.

Parc à fers

Đống sắt dự trữ dể ngoài trời; bãi dể sắt.

Parc de camions d’une société de transports

Đoàn xe của mòt công ty vận tải. -Par ext.

Le parc français de téléviseurs

Khối lượng máy thu hình của Pháp.

Le parc de Versailles

Đại công viên Versailles.

Le parc Borély à Marseille

Công viên Borély ở Marseille.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parc

[DE] Park

[EN] park

[FR] parc

parc /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gerätepark

[EN] population

[FR] parc

filet fixe,parc /FISCHERIES/

[DE] Standnetz; Stellnetz

[EN] fence; fixed net; set net

[FR] filet fixe; parc

dépôt,parc /TECH/

[DE] Lager; Lagerplatz

[EN] yard

[FR] dépôt; parc

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

parc

parc [paRk] n. m. I. 1. NÔNG Hàng rào mắt cáo để nhốt cừu -Bãi có hào bao quanh để nuôi bồ. 2. ĐÁNHCÁ Lưói vây (để đánh cá) -Noi có che chắn để nuôi sb ốc. Parc à huîtres: Chỗ nuôi hàu. 3. Giưòng cũi (của trẻ em). 4. KỸ Kho dự trữ vật liệu ngoài trồi. Parc à fers: Đống sắt dự trữ dể ngoài trời; bãi dể sắt. 5. ÔTÔ Bãi đỗ xe. 6. KỸ Đoàn xe của một xí nghiệp, của một nưóc. Parc de camions d’une société de transports: Đoàn xe của mòt công ty vận tải. -Par ext. Tài sản công nghiệp của một cộng đồng. Le parc français de téléviseurs: Khối lượng máy thu hình của Pháp. II. 1. Khu rùng bảo tồn thú. > Parc régional, national: Khu rùng thú của một vùng, khu rừng thú quốc gia. > Parc zoologique: Vuòn thú. Đồng Zoo. 2. Đại công viên. Le parc de Versailles: Đại công viên Versailles. 3. Trang viên, công viên. Le parc Borély à Marseille: Công viên Borély ở Marseille.