TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

park

công viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưòn hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vườn hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của các danh tư Fuhrpark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maschinenpark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wagenpark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

park

park

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

park

Park

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

park

parc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Park /[park], der; -s, -s, seltener -e, Schweiz, meist/

công viên; vườn hoa;

Park /[park], der; -s, -s, seltener -e, Schweiz, meist/

dạng ngắn gọn của các danh tư Fuhrpark; Maschinenpark; Wagenpark;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Park /m -(e)s, -e u/

m -(e)s, -e 1. công viên, vưòn hoa; 2. (quân sự) kho lưu động, trạm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Park

[DE] Park

[EN] park

[FR] parc