TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bãi chứa

bãi chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kho chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bãi chất hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bãi chứa

stock yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depot with heating system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stock yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storehouse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage bed

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

storage space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bãi chứa

Lagerraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stapelplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stapelplatz /der/

bãi chứa (gỗ); bãi chất hàng; kho hàng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerraum /m/B_BÌ/

[EN] storage space

[VI] kho chứa, bãi chứa

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

storage bed

bãi chứa

Khu vực nằm ở cận trên vùng trung triều được chuẩn bị đặc biệt, ở đó các loài động vật nhuyễn thể được thu hoạch và chứa tạm thời trước khi xử lý để bán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stock yard

bãi chứa

 depot with heating system, stock yard, storage

bãi chứa

 depot with heating system

bãi chứa

 storage

bãi chứa

 storage space

bãi chứa

 storehouse

bãi chứa

 yard

bãi chứa, lập tàu

yard

bãi chứa, lập tàu

 yard /giao thông & vận tải/

bãi chứa, lập tàu