stocking
sự tích trữ (hàng vật tư)
stocking /xây dựng/
sự tích trữ (hàng vật tư)
stocking
sự xếp vào kho
stocking /cơ khí & công trình/
sự xếp vào kho
stocking /cơ khí & công trình/
tồn kho
stocking, storage /cơ khí & công trình/
sự xếp vào kho
stock card, stocking, stockpile
thẻ dự trữ