pile up, pile up
xếp chồng thành đống
pile up /giao thông & vận tải/
đổ tàu
pile up /xây dựng/
xếp chồng thành đống
pile up /giao thông & vận tải/
sự cố trật bánh
pile up, polyptychial /điện;y học;y học/
xếp thành lớp
pile up, store, warehouse
nhập kho
heap up, lade, pile up
chất hàng
circular pile storage, pile up, stack, stockpile
kho xếp đống vòng
charging device, heap up, lade, pile up
thiết bị chất tải
bulk material, fill, heap up, pile, pile up, pour, rainwater pipe
vật liệu chất đống