TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charging device

thiết bị nạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chất tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thiết bị nạp điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

máy sạc ắc quy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

charging device

charging device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 heap up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

battery charger

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

recharger+D1605

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

charging device

Ladeeinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschickungsvorrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ladegerät

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

charging device

appareil chargeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appareil de chargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de chargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ladegerät

[EN] charging device, battery charger, recharger+D1605

[VI] Thiết bị nạp điện, máy sạc ắc quy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charging device /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ladeeinrichtung

[EN] charging device

[FR] appareil chargeur; appareil de chargement; dispositif de chargement

charging device /TECH,INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beschickungsvorrichtung

[EN] charging device

[FR] appareil de chargement ( four )

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charging device

thiết bị nạp liệu, cơ cấu nạp liệu

charging device

thiết bị nạp liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging device

thiết bị chất tải

charging device

thiết bị nạp

charging device, heap up, lade, pile up

thiết bị chất tải

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

charging device

thiết bị nạp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

charging device

thiết bị nạp