TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị nạp

thiết bị nạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị nạp

charging device

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

changing equipment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

changing equilibrium

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 charging apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feeding device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

filling device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loading device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị nạp

Fülleinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschickungseinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einsatz von Ladegeräten

Sử dụng thiết bị nạp

On-Board-Ladeeinheit

Thiết bị nạp điện trên xe

Geregeltes Ladegerät mit lU-Kennlinie

Thiết bị nạp có điều chỉnh với đặc tuyến IU

Ungeregeltes Ladegerät mit W-Kennlinie

Thiết bị nạp không điều chỉnh với đặc tuyến điện trở W

Geräte dieser Bauart sind üblicherweise einfache Werkstatt- oder auch Kleinladegeräte.

Thiết bị loại này thường là những thiết bị trong xưởng đơn giản hoặc những thiết bị nạp nhỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fülleinrichtung /f/B_BÌ/

[EN] feeding device, filling device

[VI] thiết bị nạp

Beschickungseinrichtung /f/CNSX/

[EN] loading device

[VI] thiết bị nạp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging apparatus, charging device

thiết bị nạp

charging device

thiết bị nạp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

changing equilibrium

thiết bị nạp (liệu)

charging device

thiết bị nạp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

charging device

thiết bị nạp

changing equipment

thiết bị nạp