Việt
thiết bị nạp
Anh
charging device
changing equipment
changing equilibrium
charging apparatus
feeding device
filling device
loading device
Đức
Fülleinrichtung
Beschickungseinrichtung
Einsatz von Ladegeräten
Sử dụng thiết bị nạp
On-Board-Ladeeinheit
Thiết bị nạp điện trên xe
Geregeltes Ladegerät mit lU-Kennlinie
Thiết bị nạp có điều chỉnh với đặc tuyến IU
Ungeregeltes Ladegerät mit W-Kennlinie
Thiết bị nạp không điều chỉnh với đặc tuyến điện trở W
Geräte dieser Bauart sind üblicherweise einfache Werkstatt- oder auch Kleinladegeräte.
Thiết bị loại này thường là những thiết bị trong xưởng đơn giản hoặc những thiết bị nạp nhỏ.
Fülleinrichtung /f/B_BÌ/
[EN] feeding device, filling device
[VI] thiết bị nạp
Beschickungseinrichtung /f/CNSX/
[EN] loading device
charging apparatus, charging device
thiết bị nạp (liệu)