Việt
thiết bị tải
thiết bị nạp liệu
thiết bị chất tải
thiết bị nạp
Anh
loading device
Đức
Ladegeraet
Beschickungseinrichtung
Pháp
appareil de chargement
Beschickungseinrichtung /f/CNSX/
[EN] loading device
[VI] thiết bị nạp
thiết bị nạp liệu, thiết bị chất tải
loading device /SCIENCE/
[DE] Ladegeraet
[FR] appareil de chargement
thiết bị nạp Thiết b| nhờ đố các chương trình hoặc dữ liệu khác có thề được chuyền hoặc sao chép vào một máy tính.