TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loading device

thiết bị tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị chất tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

loading device

loading device

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

loading device

Ladegeraet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschickungseinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

loading device

appareil de chargement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschickungseinrichtung /f/CNSX/

[EN] loading device

[VI] thiết bị nạp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loading device

thiết bị nạp liệu, thiết bị chất tải

loading device

thiết bị nạp liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loading device

thiết bị tải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loading device /SCIENCE/

[DE] Ladegeraet

[EN] loading device

[FR] appareil de chargement

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

loading device

thiết bị nạp Thiết b| nhờ đố các chương trình hoặc dữ liệu khác có thề được chuyền hoặc sao chép vào một máy tính.