heap up, lade, pile up
chất hàng
charging device, heap up, lade, pile up
thiết bị chất tải
estuary regulation, esturary, lade, mouth of river, opening, river mouth, river outlet, water party, watergate, outfall /xây dựng/
điều tiết vùng cửa sông
Vị trí tại đó nước được tháo chảy từ ống nước ra sông suối, hồ hoặc biển.
The site at which water is discharged from a conduit to a stream, lake, or ocean.