TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 opening

đường xuyên rừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mở vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối lên đò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối lên lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khai trương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trình khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoang trống trong rừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trình khai đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ mở kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ đổ xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 opening

 opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vista

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shears mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nozzle restrictor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opening /xây dựng/

đường xuyên rừng

 opening /xây dựng/

sự mở vỉa

 opening /xây dựng/

miệng chặt

 opening

lối lên đò

 opening

lối lên lò

 opening /cơ khí & công trình/

lỗ mở

 opening

lỗ tường

 opening /xây dựng/

sự khai trương

 opening

sự mở

 opening /xây dựng/

công trình khai thác

 opening /điện lạnh/

chỗ mở

 opening

đường xuyên rừng

 opening

khoang trống trong rừng

 opening, vista /xây dựng/

đường xuyên rừng

 opening, output /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

công trình khai đào

shears mouth, opening

độ mở kéo

nozzle restrictor, opening

lỗ đổ xăng