opening /xây dựng/
đường xuyên rừng
opening /xây dựng/
sự mở vỉa
opening /xây dựng/
miệng chặt
opening
lối lên đò
opening
lối lên lò
opening /cơ khí & công trình/
lỗ mở
opening
lỗ tường
opening /xây dựng/
sự khai trương
opening
sự mở
opening /xây dựng/
công trình khai thác
opening /điện lạnh/
chỗ mở
opening
đường xuyên rừng
opening
khoang trống trong rừng
opening, vista /xây dựng/
đường xuyên rừng
opening, output /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
công trình khai đào
shears mouth, opening
độ mở kéo
nozzle restrictor, opening
lỗ đổ xăng