TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mở

sự mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khai mạc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khai trương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cởi bỏ lớp vỏ bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ lớp phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở nắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự mở

opening

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự mở

Öffnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Enthüllung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In der Expansion des Makroschritts (das ist die Feinstruktur des Makroschritts), erhält der erste Schritt den gleichen Namen wie der Makroschritt, beginnt aber mit E (z.B. E4, E für Entreé (franz.) = Eingang).

Cho sự mở rộng của bước macro (đây là cấu trúc tinh vi của bước macro), bước đầu có tên giống bước macro, bắt đầu với chữ E (t.d.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Staub verbunden führt dies zur Vergrößerung der Umkehrspanne.

Vì điều này dẫn đến sự mở rộng khoảng chết nếu kết hợp với bụi bặm.

Nachdruckzeit und Restkühlzeit ergeben die Gesamtkühlzeit. Sie beginnt maschinentechnisch gesehen ab dem Umschaltpunkt und endet mit dem Öffnen des Werkzeuges.

Thời gian nén bổ sung và thời gian làm nguội còn lại cho ra thời gian làm nguội tổng cộng. Thời gian này bắt đầu từ điểm chuyển đổi vàchấm dứt với sự mở ra của khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enthüllung /die; -en/

sự cởi bỏ lớp vỏ bọc; sự mở; sự bỏ lớp phủ; sự mở nắp;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

opening

sự mở, độ mở, khe hở, lỗ, sự khai mạc, sự khai trương

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öffnen /nt/CT_MÁY/

[EN] opening

[VI] sự mở

Từ điển toán học Anh-Việt

opening

sự mở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opening

sự mở

 cutover /hóa học & vật liệu/

sự mở (hệ thống)

 cutover /toán & tin/

sự mở (hệ thống)