TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khai mạc

sự khai mạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khai trương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự khai mạc

opening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự khai mạc

Auftakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

opening

sự mở, độ mở, khe hở, lỗ, sự khai mạc, sự khai trương

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auftakt /der; -[e]s, -e/

(PL selten) sự bắt đầu; bước đầu; sự khai mạc (Beginn, Eröffnung);