TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mở vỉa

sự mở vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bóc đá phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.sự lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bốc 2.sự phát hiện coal-seam ~ sự bóc các vỉa than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự mở mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu khai mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự mở vỉa

 opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overburden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overburden stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncovering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncoiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baring

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uncovering

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự mở vỉa

Aufschließung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschließung /die/

(Bergbau) sự mở mỏ; sự mở vỉa; sự bắt đầu khai mỏ;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

baring

sự mở vỉa, sự bóc đá phủ

uncovering

1.sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa, sự bốc 2.sự phát hiện coal-seam ~ sự bóc các vỉa than

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opening /xây dựng/

sự mở vỉa

 overburden /xây dựng/

sự mở vỉa

 overburden stripping /xây dựng/

sự mở vỉa

 uncovering /xây dựng/

sự mở vỉa

opening, uncoiling /hóa học & vật liệu/

sự mở vỉa

 opening, overburden, overburden stripping, uncovering

sự mở vỉa