Việt
sự mở mỏ
sự mở vỉa
sự bắt đầu khai mỏ
Anh
deposit opening
deposit stripping
Đức
Aufschließung
Aufschließung /die/
(Bergbau) sự mở mỏ; sự mở vỉa; sự bắt đầu khai mỏ;
deposit opening /xây dựng/
deposit stripping /xây dựng/
deposit stripping /hóa học & vật liệu/
deposit opening, deposit stripping /xây dựng/