Việt
sự mở vỉa
vết lộ
sự phát hiện
1.sự lộ
sự bốc 2.sự phát hiện coal-seam ~ sự bóc các vỉa than
Anh
uncovering
1.sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa, sự bốc 2.sự phát hiện coal-seam ~ sự bóc các vỉa than
o sự mở vỉa; vết lộ; sự phát hiện