outbreaks
sự đột phát, sự bùng phát (dịch bệnh), vết lộ (vỉa), sự phun núi lửa
uncovering
1.sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa, sự bốc 2.sự phát hiện coal-seam ~ sự bóc các vỉa than
outcrop
vết lộ , nhánh mũi đâm ngang ra biển ~ of water điểm l ộ nước arcuate ~ vết lộ uốn cong buried ~ vết lộ vùi fault ~ vết lộ đứt gãy residual ~ vết lộ sót
exposure
1. vết lộ ; sự lộ ra, sự lộ quang, sự phơi 2. bảng thống kê (khí tượng) artificial ~ vết lộ nhân tạo cartographic ~ sự biểu hiện trên bản đồ double ~ sự phơi sáng hai lần limiting ~ thời gian lộ sáng giới hạn optical ~ độ rọi quang học point ~ sự lộ sáng từng điểm rock ~ vết lộ đá roof ~ chỗ lộ mái succesive ~ sự lộ liên tục surface ~ vết lộ ngài mặt time ~ phơi lâu (ra ánh sáng)