TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết lộ

vết lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần bồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đột phát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bùng phát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.sự lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự mở vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bốc 2.sự phát hiện coal-seam ~ sự bóc các vỉa than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhánh mũi đâm ngang ra biển ~ of water điểm l ộ nước arcuate ~ vết lộ uốn cong buried ~ vết lộ vùi fault ~ vết lộ đứt gãy residual ~ vết lộ sót

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lộ vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ lộ vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. vết lộ

1. vết lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lộ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lộ quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vết lộ

outcrop

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 crop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disappearance outcrop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disappearance outcrop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outbreaks

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uncovering

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. vết lộ

exposure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vết lộ

Entblößung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entblößung /í =, -en/

1. [sự] trần truồng, khỏa thân, lõa thể; 2. (địa chắt) sự lộ vỉa, chỗ lộ vỉa, vết lộ; [sự] tưóc, đoạt, tưócđoạt, lấy mắt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outbreaks

sự đột phát, sự bùng phát (dịch bệnh), vết lộ (vỉa), sự phun núi lửa

uncovering

1.sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa, sự bốc 2.sự phát hiện coal-seam ~ sự bóc các vỉa than

outcrop

vết lộ , nhánh mũi đâm ngang ra biển ~ of water điểm l ộ nước arcuate ~ vết lộ uốn cong buried ~ vết lộ vùi fault ~ vết lộ đứt gãy residual ~ vết lộ sót

exposure

1. vết lộ ; sự lộ ra, sự lộ quang, sự phơi 2. bảng thống kê (khí tượng) artificial ~ vết lộ nhân tạo cartographic ~ sự biểu hiện trên bản đồ double ~ sự phơi sáng hai lần limiting ~ thời gian lộ sáng giới hạn optical ~ độ rọi quang học point ~ sự lộ sáng từng điểm rock ~ vết lộ đá roof ~ chỗ lộ mái succesive ~ sự lộ liên tục surface ~ vết lộ ngài mặt time ~ phơi lâu (ra ánh sáng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outcrop

vết lộ (vỉa), phần bồi, sự bồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crop, emergence

vết lộ

disappearance outcrop

vết lộ (vỉa)

 disappearance outcrop /cơ khí & công trình/

vết lộ (vỉa)