outcropping
sự lộ ra ; vết lộ bed ~ vết lộ vỉa
exposure
1. vết lộ ; sự lộ ra, sự lộ quang, sự phơi 2. bảng thống kê (khí tượng) artificial ~ vết lộ nhân tạo cartographic ~ sự biểu hiện trên bản đồ double ~ sự phơi sáng hai lần limiting ~ thời gian lộ sáng giới hạn optical ~ độ rọi quang học point ~ sự lộ sáng từng điểm rock ~ vết lộ đá roof ~ chỗ lộ mái succesive ~ sự lộ liên tục surface ~ vết lộ ngài mặt time ~ phơi lâu (ra ánh sáng)