Việt
sự lộ vỉa
trần truồng
khỏa thân
lõa thể
chỗ lộ vỉa
vết lộ
Anh
exposure
crop
cropping
outburst
Đức
Entblößung
Entblößung /í =, -en/
1. [sự] trần truồng, khỏa thân, lõa thể; 2. (địa chắt) sự lộ vỉa, chỗ lộ vỉa, vết lộ; [sự] tưóc, đoạt, tưócđoạt, lấy mắt.
exposure /cơ khí & công trình/
crop /cơ khí & công trình/
cropping /cơ khí & công trình/
outburst /cơ khí & công trình/
crop, cropping, exposure, outburst