TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lộ vỉa

sự lộ vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ lộ vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự lộ vỉa

exposure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cropping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outburst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lộ vỉa

Entblößung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entblößung /í =, -en/

1. [sự] trần truồng, khỏa thân, lõa thể; 2. (địa chắt) sự lộ vỉa, chỗ lộ vỉa, vết lộ; [sự] tưóc, đoạt, tưócđoạt, lấy mắt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exposure /cơ khí & công trình/

sự lộ vỉa

 crop /cơ khí & công trình/

sự lộ vỉa

 cropping /cơ khí & công trình/

sự lộ vỉa

 outburst /cơ khí & công trình/

sự lộ vỉa

 exposure /cơ khí & công trình/

sự lộ vỉa

 crop, cropping, exposure, outburst

sự lộ vỉa