cropping
sự tu sửa
cropping /cơ khí & công trình/
sự lộ vỉa
cropping /xây dựng/
sự gặt hái
cropping /dệt may/
sự gặt hái
cropping /giao thông & vận tải/
xén (đầu ray)
cropping /cơ khí & công trình/
sự xén (đầu, đuôi)
cropping
sự xén (tín hiệu)
cropping /dệt may/
sự xén lông
fine clipping, cropping
sự xén tinh
crop, cropping, gather
thu hoạch
clipping, cropping, cross
sự cắt xén
white clipping, crop, cropping
xén đỉnh màu trắng
cropping, to cultivate,cultivated /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
trồng trọt
cropping, gathering, harvest, harvesting
sự gặt hái
crop, cropping, exposure, outburst
sự lộ vỉa
cropping, dressing, finish, mending, repair
sự tu sửa