TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gặt hái

sự gặt hái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt cỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thu hoạch nho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc gặt lúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc thu hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự gặt hái

 cropping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harvest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harvesting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cropping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mowing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự gặt hái

Abschneiden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lese

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ernte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussaat und Ernte

sự gieo trồng và thu hoạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lese /[’le:zo], die; -, -n/

sự thu hoạch nho; sự gặt hái (Weinernte);

Ernte /[’ernta], die; -, -n/

sự thu hoạch; sự gặt hái; việc gặt lúa; việc thu hoạch (das Ernten);

sự gieo trồng và thu hoạch. : Aussaat und Ernte

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mowing

sự gặt hái, sự cắt cỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschneiden /nt/CNSX/

[EN] cropping

[VI] sự gặt hái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cropping, gathering, harvest, harvesting

sự gặt hái

 cropping /xây dựng/

sự gặt hái

 gathering /xây dựng/

sự gặt hái

 harvest /xây dựng/

sự gặt hái

 harvesting /xây dựng/

sự gặt hái

 cropping /dệt may/

sự gặt hái

 gathering /dệt may/

sự gặt hái

 harvest /dệt may/

sự gặt hái

 harvesting /dệt may/

sự gặt hái