Việt
Cắt cỏ
sự gặt hái
sự cắt cỏ
Anh
Mowing
cutting
Đức
Maehen
Mahd
Mähen
Schnitt
Pháp
Fauchage
faucardage
fauchaison
coupe
fauche
mowing
[DE] Maehen
[EN] mowing
[FR] faucardage
mowing /AGRI/
[DE] Mahd; Mähen
[FR] fauchage; fauchaison
mowing /BUILDING/
cutting,mowing /AGRI/
[DE] Schnitt
[EN] cutting; mowing
[FR] coupe; fauche
sự gặt hái, sự cắt cỏ
[EN] Mowing
[VI] Cắt [xén] cỏ
[FR] Fauchage
[VI] Cắt cỏ tại các chỗ trồng cỏ (dải phân cách, taluy..) bằng liềm, máy cắt.