TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

coupe

cross sectional area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cutting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bowl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cut-away section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melt cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxycut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cut-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shear cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coupé

tripped off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coupe

Querschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Querschneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kelch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuschneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trinknapf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leuchtenschale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schale fuer Beleuchtungskoerper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coupé

getrennt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coupe

coupe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fauche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vasque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupe par oxycoupage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de ciseaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coupé

coupé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

coupe

coupe

Querschnitt, Schnitt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupe /RESEARCH/

[DE] Querschnitt

[EN] cross sectional area

[FR] coupe

coupe /TECH/

[DE] Schnitt

[EN] section

[FR] coupe

coupe /TECH,INDUSTRY/

[DE] Querschneiden

[EN] cutting

[FR] coupe

coupe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kelch

[EN] bowl

[FR] coupe

coupe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Schale

[EN] bowl

[FR] coupe

coupe /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schnitt

[EN] cut-away section

[FR] coupe

coupe /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schnitt

[EN] cut

[FR] coupe

coupe /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schmelzschnitt

[EN] cut(made by melting only); melt cut

[FR] coupe(par fusion)

coupe /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schnitt

[EN] cut

[FR] coupe

coupe /FISCHERIES/

[DE] Zuschneiden

[EN] cutting

[FR] coupe

coupe /AGRI/

[DE] Trinknapf

[EN] cup

[FR] coupe

coupe,fauche /AGRI/

[DE] Schnitt

[EN] cutting; mowing

[FR] coupe; fauche

coupe,vasque /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leuchtenschale; Schale fuer Beleuchtungskoerper

[EN] bowl

[FR] coupe; vasque

coupe,coupe par oxycoupage /INDUSTRY-METAL/

[DE] Brennschnitt

[EN] oxycut

[FR] coupe; coupe par oxycoupage

coup de ciseaux,coupage,coupe /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abschneiden

[EN] cut-off; shear cut

[FR] coup de ciseaux; coupage; coupe

coupé /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] getrennt

[EN] tripped off

[FR] coupé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coupe

coupe [kup] n. f. 1. Cốc có chân, lôe miệng. Une coupe de champagne: Mot cốc sâm banh. > Thứ đựng trong cốc. Boire une coupe de champagne: uống môt cốc sâmbanh. > Prov. Il y a loin de la coupe aux lèvres: Giữa mộng và thục cồn khoảng cách xa. 2. Đĩa có chân, cái ly. Une coupe à fruit, à glace: Một dĩa quả, ly kem. > Bình có dạng côc, làm giải thưởng; cúp. La coupe Davis: Cúp Đavit. Un match de coupe: Một trận dấu tranh cúp.

coupe

coupe [kup] n. f. 1. Sự cắt, đốn, chặt, phát. La coupe des blés: cắt lúa mì. > MAY Faire un patron avant de procéder à la coupe: Làm ông chủ truóc khi học cắt may. > Việc ngắt đôi bộ bài truớc khi choi. > LÂM Việc chặt, đốn cây. -Dải rừng sắp đốn. Coupe réglée: Việc đốn gỗ định kỳ luân phiên. Mettre une forêt en coupe réglée: Đua khu rừng vào đốn luân phiên. Bóng Mettre en coupe réglée: Bắt ai đóng góp tốn kém. -Coupe claire: Chặt, đốn quang. -Coupe sombre: Chặt tỉa cây cối; đốn chùa. Bóng (impr.) Sự loại bỏ, thải hồi một số lớn. Pratiquer une coupe sombre dans un texte: Loại bỏ một số chỗ trong bài. 2. Cách thúc mà một vật đuọc cắt, sự cắt may. Costume de bonne coupe: Bô dồ cắt khéo. Coupe de cheveux: cắt tóc. > Coupe d’un vers, d’une phrase: Chỗ ngắt giọng trong văn thơ, sự ngắt câu. 3. Vật bị cắt; đoạn. Une coupe de drap: Một mảnh dạ. > Một lát cắt. Observer une coupe histologique au microscope: Nghiên cứu mót lát cắt sinh mô trên kính hiến vi. 4. Chỗ cắt. Coupe d’une planche révélant un défaut du bois: Chỗ cắt tấm ván làm hiện ra lồi gồ. > Coupe syllabique: Giói hạn giũa hai vần. 5. Mặt cắt của môt căn phồng, một tồa nhà v.v. 6. Loc. CHOI Etre sous la coupe de (qqn): Sợ nguòi khác choi trên tay, cắt bài. -Bóng Phụ thuộc vào ai.

coupé

coupé [kupe] n. m. 1. cổ Khoang truóc của xe ngụa. 2. Xe ô tô hai của, hai chỗ. Buóc nhảy (khiêu vũ) thế chân, buóc cupê.

coupé,coupée

coupé, ée [kupe] adj. 1. cắt, chặt, đốn. Fleurs coupées: Hoa cắt. 2. cắt, xăt, chặt. Des fruits coupés en dés: Hoa quả xắt quân cờ. Un pantalon mal coupé: Quan cắt vụng. THE Balle coupée: Bóng bị cắt, bị cúp. 4. Thiến, hoạn. Un chat coupé: Mèo thiến.