TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cut off

tiện cắt đứt

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Che đèn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

cắt thành đoạn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

kênh khúc uốn

 
Tự điển Dầu Khí

bỏ khúc uốn

 
Tự điển Dầu Khí

Cắt đứt

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

cái cắt điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cut off

Cut off

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

cut off

Abschneiden

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

cut off

Défilement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is then the traveler learns that he is cut off in time, as well as in space.

Lúc ấy người khách kia mới hiểu rằng mình bị cắt đứt cả về thời gian lẫn không gian.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschneiden

cut off

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cut off

tiện cắt đứt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cut off

loại bỏ, ngắt dòng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cut off

cái cắt điện

Lexikon xây dựng Anh-Đức

cut off

cut off

abschneiden

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Abschneiden

[EN] cut off

[VI] Cắt đứt

Tự điển Dầu Khí

cut off

[kʌt ɔ:f]

o   kênh khúc uốn; bỏ khúc uốn

- Rãnh đào của sông ở phần cổ khúc uốn.

- Quá trình bỏ lại lòng khúc uốn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cut off

cắt thành đoạn

Cut off

tiện cắt đứt

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cut off

[EN] Cut off

[VI] Che đèn [sự]

[FR] Défilement

[VI] Kỹ thuật để giảm loá bằng cách che không cho nhìn trực tiếp vào các đèn và các mặt có độ sáng cao. Phân ra các loại đèn :che chói, che một phần, không che chói,

Từ điển cơ khí-xây dựng

Cut off /CƠ KHÍ/

tiện cắt đứt